Có 2 kết quả:

液压传动 yè yā chuán dòng ㄜˋ ㄧㄚ ㄔㄨㄢˊ ㄉㄨㄥˋ液壓傳動 yè yā chuán dòng ㄜˋ ㄧㄚ ㄔㄨㄢˊ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hydraulic drive
(2) hydraulic transmission

Từ điển Trung-Anh

(1) hydraulic drive
(2) hydraulic transmission